FED tăng lãi suất thường dẫn đến sự tăng chi phí vốn trên thị trường tài chính quốc tế. Điều này có thể ảnh hưởng đến các doanh nghiệp và ngân hàng tại Việt Nam khi họ phải đối mặt với chi phí vay tăng cao, ảnh hưởng đến khả năng đầu tư và mở rộng.
Lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) là một yếu tố quan trọng đối với những người quan tâm đến thị trường đầu tư quốc tế. Được xem như một chỉ số chủ chốt, lãi suất FED ảnh hưởng mạnh mẽ đến hành vi đầu tư toàn cầu. Lãi suất là chi phí của vốn, và sự tăng giảm của nó có thể thay đổi chi phí vay và sinh lời từ đầu tư. Khi FED tăng lãi suất, chi phí vay tăng, làm giảm độ hấp dẫn của các đầu tư rủi ro và ảnh hưởng đến giá trị của các tài sản. Ngược lại, giảm lãi suất có thể kích thích đầu tư và tăng giá trị tài sản.
Giới thiệu về FED
Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Federal Reserve – FED) được xây dựng theo mô hình của Trung tâm xử lý thanh toán New York (New York Clearinghouse) tồn tại ở New York trong suốt thế kỷ 19 và 20. Hệ thống Ngân hàng Trung ương Mỹ (hay còn gọi là Cục Dự trữ Liên bang, hoặc FED) là thể chế kinh tế quyền lực nhất tại Mỹ nói riêng và thế giới nói chung. Những nhiệm vụ cốt lõi của cơ quan này bao gồm thiết lập lãi suất, quản lý nguồn cung tiền, cũng như điều tiết thị trường tài chính.
FED cũng đóng vai trò là người cho vay tiền cuối cùng trong những khoảng thời gian khủng hoảng kinh tế. Khi kinh tế Mỹ phục hồi, và lạm phát tăng cao đã thu hút sự chú ý của Ngân hàng trung ương. FED cũng là một trong những thể chế chính phủ Mỹ độc lập nhất về mặt chính trị, và từ rất lâu đã gây căng thẳng với các nhà lập pháp và Tổng thống bao gồm cả chủ nhân Nhà Trắng.
FED được xem là tổ chức tài chính quyền lực nhất Thế Giới, đây chính là nơi duy nhất được in tiền USD. Đồng tiền chủ chốt trong nền thương mại quốc tế hiện nay là đồng USD. Hầu hết các hoạt động xuất nhập khẩu đều sử dụng USD như đơn vị chuẩn để thanh toán. Các mặt hàng quan trọng như dầu, vàng đều được định giá theo đơn vị USD. Cơ quan duy nhất có thẩm quyền can thiệp vào việc xác lập giá trị đồng USD qua các hoạt động ngoại tệ hay mua bán USD chính là FED.
Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang Mỹ – Fed Jerome Powell
Lãi suất FED là gì
Federal Funds Rate tên tiếng anh của thuật ngữ Lãi suất Quỹ Liên Bang. Được hiểu là mức lãi suất mà các ngân hàng cho nhau vay trong khoảng thời gian là một ngày (hoặc các khoản vay qua đêm) để có được số tiền bằng đúng với yêu cầu dự trữ bắt buộc của FED.
Lãi suất của FED là một công cụ mà FED sử dụng để kiểm soát tăng trưởng kinh tế Mỹ và là chuẩn mực cho lãi suất thẻ tín dụng, thế chấp, vay ngân hàng và nhiều thứ khác. Các chính sách về lãi suất của FED không những chỉ ảnh hưởng đến nền kinh tế Mỹ mà còn rất nhiều quốc gia khác trên toàn thế giới. Mức lãi suất này sẽ làm nền tảng và khi FED tăng lãi suất đều gây ra biến động đáng kể trên thị trường tài chính, đặc biệt là đồng đô la Mỹ.
Hầu hết các hoạt động xuất nhập khẩu đều sử dụng USD như đơn vị chuẩn để thanh toán. Trong đó, nơi duy nhất quyết định được mức tăng giảm lãi suất của đồng USD là FED. Từ đó, điều này tác động trực tiếp đến sức mạnh của đồng USD và tạo ra một số ảnh hưởng đến các đối tác thương mại của Mỹ. Các mặt hàng quan trọng như dầu, vàng đều được định giá theo đơn vị USD chứng minh được vị thế quan trọng của đơn vị này trong hệ thống tiền tệ thế giới. Cơ quan duy nhất có thẩm quyền can thiệp vào việc xác lập giá trị đồng USD qua các hoạt động ngoại tệ hay mua bán USD chính là FED. Việc này cũng có nghĩa là việc FED kiểm soát USD cũng làm cho thị trường trên toàn cầu bị kiểm soát một cách gián tiếp. Vậy các quyết định của FED ảnh hưởng đến nền kinh tế toàn cầu.
Sự thay đổi tăng giảm của FED
Lãi suất FED tăng: Các loại lãi suất như lãi suất vay, lãi suất tiền gửi hoặc là lãi suất trái phiếu đều phải lấy lãi suất FED làm cơ sở chính. Khi lãi suất này tăng lên kéo theo đồng thời các loại lãi suất đang có trên thị trường cũng phải tăng lên. Khi lãi suất tăng thì sẽ hạn chế được nhu cầu cho vay của các cá nhân hay tổ chức đang hoạt động trên nền kinh tế thị trường.
Lãi suất FED giảm: Ngược lại, Khi mà các chủ thể vay mượn nhiều cũng là lúc lãi suất FED giảm. Lúc này sẽ kích thích làm gia tăng nhu cầu của các nhà đầu tư từ đó sẽ kích thích nền kinh tế toàn cầu. Khi kinh tế đã ở trong trạng thái ổn định nhưng mà vẫn giữ nguyên mức lãi suất thấp thì lúc này việc sử dụng vòng vốn kém hiệu quả, từ đó khả năng rủi ro cao sẽ được nảy sinh trên thị trường. Bong bóng tài sản và tỷ lệ lạm phát cao là hai hiện tượng phổ biến nhất khi FED có mức lãi suất thấp. Khi này, thị trường bị nguy hại đến sự bền vững cũng như gây ra khủng hoảng về kinh tế.
Năm 2022, FED tăng lãi suất nhanh nhất kể từ năm 1980.
Chức năng của lãi suất FED
Giữ vai trò chủ chốt cho những ngân hàng Trung ương Hoa Kỳ: Lãi suất quỹ liên bang là một trong những chỉ số quan trọng nhất đối với nền kinh tế Mỹ, có tác động to lớn đến nhiều khía cạnh của thị trường tài chính và tiền tệ. Đây không chỉ là một chỉ số quan trọng mà còn giữ vai trò chủ chốt trong các chính sách của ngân hàng Trung ương Hoa Kỳ.
Cung cấp dịch vụ tài chính, vận hành hệ thống chi trả quốc gia: Ngân hàng Trung ương Hoa Kỳ, hay FED, đưa ra các quyết định chính sách mà tác động trực tiếp đến nền kinh tế Hoa Kỳ và giá trị của đồng USD. Mọi động thái của FED không chỉ là mối quan tâm của nền kinh tế Mỹ mà còn của toàn thế giới. Chính sách của FED đặt mục tiêu duy trì sự ổn định trong nền kinh tế và hạn chế rủi ro hệ thống trên thị trường tài chính. Lãi suất quỹ liên bang cũng ảnh hưởng đến lãi suất ngắn hạn, vì người cho vay thường thiết lập lãi suất dựa trên nền lãi suất cơ bản. Sự thay đổi trong lãi suất quỹ liên bang có thể gây ra biến động trong lãi suất ngắn hạn, ảnh hưởng đến chi phí vay và cho vay trong hệ thống tài chính.
Giám sát và quy định tổ chức, ngân hàng: Lãi suất quỹ liên bang Mỹ còn đóng vai trò quan trọng trong giám sát và quy định tổ chức ngân hàng. Những thay đổi trong lãi suất này thường khiến thị trường chứng khoán phản ứng mạnh mẽ. Các nhà đầu tư theo dõi chặt chẽ lãi suất quỹ liên bang và thậm chí một sự thay đổi nhỏ cũng có thể ảnh hưởng đến hình thái của thị trường tài chính. Các nhà phân tích trong lĩnh vực đầu tư chứng khoán đặc biệt chú ý đến các thành viên của FOMC để dự đoán hướng đi của lãi suất mục tiêu.
2. Tại sao FED tăng lãi suất?
FED có thể điều chỉnh lãi suất dựa trên tình hình tỷ lệ lạm phát để duy trì ổn định kinh tế. Khi tỷ lệ lạm phát tăng cao, FED tăng lãi suất để giảm lượng tiền cho vay từ các ngân hàng. Điều này có tác động đồng thời làm giảm nhu cầu vay vốn và tiêu dùng của người dân. Tăng lãi suất cũng làm cho nợ tiêu dùng trở nên đắt đỏ hơn, khuyến khích người dân giảm chi tiêu, từ đó giảm nhu cầu và áp lực giảm giá hàng hoá và dịch vụ.
Ngược lại, khi tỷ lệ lạm phát giảm, đồng nghĩa với việc người dân có thể giảm chi tiêu. Đây là dấu hiệu của kinh tế suy thoái. Trong tình huống này, FED thường cân nhắc hạ lãi suất nhằm kích thích hoạt động kinh tế phục hồi. Lãi suất thấp giúp làm cho các khoản vay trở nên rẻ hơn cho doanh nghiệp và người tiêu dùng, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Vào tháng 3/2023, FED quyết định tăng lãi suất, một quyết định đến sau khi lạm phát ở Mỹ tăng cao, vượt qua mức 9%, cao nhất trong 41 năm. Lãi suất tăng lên mức cao nhất kể từ năm 2007, nhưng lạm phát vẫn duy trì ở mức cao gấp khoảng 2 lần so với mục tiêu 2% của FED.
Dự báo của FED cho thấy tỷ lệ lạm phát lõi và lạm phát toàn phần vào cuối năm 2023 lần lượt là 3,9% và 3,2%. Việc tăng lãi suất được thực hiện nhằm kiểm soát lạm phát và duy trì ổn định kinh tế, đặc biệt sau giai đoạn khó khăn của đại dịch Covid-19. Năm 2021, tăng trưởng GDP toàn cầu đã phục hồi từ mức -3,1% năm 2020 lên 6% năm 2021. Tuy nhiên, xung đột Nga – Ukraine đã gây gián đoạn nguồn cung khí đốt, đẩy giá năng lượng tăng vọt, làm tăng áp lực lạm phát toàn cầu lên mức 7,9% vào quý 2/2022.
Trước đối mặt với thách thức lạm phát và áp lực kinh tế toàn cầu, FED tăng lãi suất là một biện pháp quan trọng để duy trì sự ổn định và kiểm soát tình hình tài chính. Lãi suất tăng cao đã ảnh hưởng tiêu cực đến nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam, và có thể tạo ra những thách thức mới đối với việc phục hồi kinh tế toàn cầu.
Các đợt tăng lãi suất của FED – Nguồn: World Banka, 2023
3. Fed tăng lãi suất ảnh hưởng gì đến nền kinh tế toàn cầu
FED tác động đến nền kinh tế toàn cầu về ngắn hạn, iều này có sẽ tác động tiêu cực với đà phục hồi của kinh tế (do tiêu dùng và đầu tư giảm), có thể sẽ đẩy kinh tế Mỹ vào trạng thái suy thoái mặc dù hiện tại FED nhận định rằng kinh tế Mỹ vẫn ở tình trạng ổn định.
Một số chuyên gia cũng cho rằng biến động lãi suất trái phiếu của chính phủ Mỹ khi lợi suất kỳ hạn 2, 3 và 5 năm có xu hướng hội tụ (lãi suất dài hạn bằng lãi suất ngắn và trung hạn). Đây cũng là dấu hiệu cho thấy khả năng kinh tế Mỹ nguy cơ rơi vào suy thoái trong thời gian tới.
Tuy nhiên, hiện tại FED vẫn đang thực hiện truyền thông với thông điệp ôn hòa rằng mức tăng 75 điểm là mức tăng bất thường, có tính thời điểm. FED cho rằng động thái tương tự có thể không được thực hiện thêm nhiều lần nữa, chứng tỏ FED lo ngại về nguy cơ đình lạm (nền kinh tế đình đốn khi lạm phát cao) của nền kinh tế.
Thứ hai, dự báo lãi suất tại Mỹ sẽ tăng lên ở mức 3,4% vào cuối 2022 và tăng lên 3,8% năm 2023. Điều này sẽ khiến chi phí vốn và chi phí trả nợ của các hộ gia đình, doanh nghiệp tăng cao đồng thời kinh tế Mỹ tăng chậm lại. Tuy nhiên, mức tăng sẽ ổn định hơn khi lạm phát được kiểm soát dần và thất nghiệp về mức 3,5% như trước đại dịch COVID-19.
Ngoài ra việc căng thẳng Nga – Ukraine vẫn còn; chính sách Zero Covid của Trung Quốc cùng với sự gián đoạn, đứt gãy chuỗi sản xuất, cung ứng toàn cầu khiến mặt bằng giá khó có thể giảm xuống nên FED phải tiếp tục thu hẹp chính sách tiền tệ của mình.
Thứ ba, việc FED tăng lãi suất khiến tỷ giá USD so với các đồng nội tệ đều tăng tạo điều kiện thuận lợi cho xuất khẩu. Tuy nhiên điều này lại gây khó khăn cho nhập khẩu và tạo áp lực lạm phát nhập khẩu cho các nước nhập siêu gia tăng lên.
Thứ tư, lãi suất tăng khiến cho thị trường tài chính biến động, trong đó có tình trạng dịch chuyển vốn đầu tư gián tiếp. Theo đó, một số nhà đầu tư sẽ tìm trú ẩn những kênh an toàn hơn. Họ có xu hướng chuyển một phần danh mục đầu tư của mình quay về Mỹ và khu vực khác, những nơi mà lãi suất tăng và rủi ro có thể chấp nhận được.
4. Fed tăng lãi suất ảnh hưởng đến Việt Nam ra sao?
Chính sách tiền tệ thắt chặt của FED, xuất phát từ nỗ lực kiềm chế lạm phát, đang đặt ra những thách thức đối với sự phục hồi của các nền kinh tế đang phát triển, trong đó có Việt Nam. Trong bối cảnh này, việc thực hiện chính sách tiền tệ mở rộng tại Việt Nam có thể chỉ mang lại hiệu quả hạn chế, và nền kinh tế sẽ phải đối mặt với sự đánh đổi lớn hơn giữa lạm phát, tỷ giá và tăng trưởng.
Với thực trạng của nền kinh tế Việt Nam, chính sách tiền tệ mở rộng có thể tạo ra hiệu ứng giảm nhẹ, trong khi dư địa để thực hiện chính sách tài khóa vẫn còn nhiều và cần được tận dụng một cách hiệu quả hơn trong giai đoạn tới. Điều này đặt ra một thách thức quan trọng, đòi hỏi sự linh hoạt và đổi mới trong quản lý kinh tế để đối mặt với những biến động toàn cầu và duy trì ổn định trong nền kinh tế Việt Nam.
Việt Nam, một nền kinh tế mở với quy mô nhỏ so với nền kinh tế thế giới, có độ mở về thương mại lớn nhưng độ mở về tài chính chưa cao. Quyết định tăng lãi suất của FED trong năm 2022 và nửa đầu năm 2023, xuất phát từ cú sốc về giá cả, ảnh hưởng tiêu cực hơn đối với các quốc gia đang phát triển và Việt Nam nói riêng. Trong bối cảnh này, các biện pháp thúc đẩy tăng trưởng bằng chính sách tiền tệ có thể mang lại hiệu quả hạn chế, do sức hấp thụ của khu vực doanh nghiệp còn yếu, dẫn đến sự đánh đổi lớn hơn giữa lạm phát, tỷ giá và tăng trưởng.
Rạng sáng ngày 22/09 (theo giờ Việt Nam), FED đã quyết định tăng lãi suất thêm 75 điểm cơ bản sau cuộc họp kéo dài 2 ngày. Như vậy, FED đã quyết định nâng lãi suất lên 3 – 3,25%. Người đứng đầu Cục dự trữ Liên bang Mỹ cũng nhắc tới khả năng cơ quan này sẽ tiếp tục nâng lãi suất để kiềm chế lạm phát. Đối với nền kinh tế Việt Nam, quyết định của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) về việc tăng lãi suất sẽ tạo ra những ảnh hưởng đáng kể, mặc dù ở mức độ ít hơn so với các quốc gia mới nổi và phát triển khác.
Chính sách tiền tệ thắt chặt của FED ảnh hưởng đến kinh tế và thị trường chứng khoán Việt Nam.
Trước hết, hoạt động thương mại của Việt Nam có thể chậm lại khi sự phục hồi toàn cầu giảm sút. Tăng lãi suất của FED hình thành xu hướng tăng của các ngân hàng trung ương trên thế giới để kiểm soát lạm phát, làm tăng chi phí vay cho doanh nghiệp và người tiêu dùng tại Việt Nam, đặt ra những thách thức trong quyết định đầu tư và tiêu dùng.
Thứ hai, đồng USD tăng giá do lãi suất FED tăng mạnh, tạo áp lực lớn hơn lên cặp tiền tệ USD/VND. Tỷ giá USD/VND đã tăng hơn 1,65%, và chỉ số DXY tăng lên 9,9%, ảnh hưởng tiêu cực đến xuất khẩu và nền kinh tế nước ta.
Thứ ba, mức lãi suất trong nước dự kiến sẽ tăng nhẹ, đặt áp lực lên chi phí vay vốn mới và nghĩa vụ trả nợ trong đồng USD. Cùng với đó, nguồn vốn trên thị trường quốc tế có thể trở nên khó khăn hơn, đặt ra thách thức lớn cho nền kinh tế và doanh nghiệp Việt Nam.
Cuối cùng, tác động đối với thị trường chứng khoán Việt Nam là không tránh khỏi. Tình hình tài chính toàn cầu thắt chặt và áp lực từ lãi suất tăng có thể làm giảm triển vọng tăng trưởng của thị trường chứng khoán Việt Nam, đặc biệt là trong ngữ cảnh chính sách tiền tệ thắt chặt. Kế hoạch giảm lượng trái phiếu mà FED mua vào. Thị trường chứng khoán Việt Nam đã trải qua đợt giảm điểm mạnh trong những tháng gần đây. Các nhà đầu tư cần phải thận trọng và linh hoạt để thích ứng với biến động trong môi trường tài chính quốc tế.
Kết luận: Việt Nam sẵn sàng ứng phó với áp lực kinh tế do tăng lãi suất
Đợt tăng lãi suất của FED bắt đầu từ đầu năm 2022 và kéo dài đến thời điểm hiện nay là đợt tăng lãi suất nhanh và mạnh nhất trong vòng 40 năm trở lại đây. Đợt tăng lãi suất này là phản ứng của FED trước việc lạm phát của Mỹ tăng cao do giá năng lượng thế giới tăng nhanh. Lãi suất USD tăng cao đi kèm với nền kinh tế thế giới nói chung và nền kinh tế Mỹ nói riêng chậm hồi phục sau đại dịch Covid-19 là thách thức lớn đối với các nền kinh tế mới nổi, trong đó có Việt Nam.
Trong bối cảnh đó, dư địa để thực thi chính sách tiền tệ là không nhiều do năng lực hấp thụ của nền kinh tế đối với tín dụng còn yếu, cũng như áp lực của chênh lệch lãi suất VND – USD sẽ tác động tiêu cực lên tỉ giá. Dư địa của chính sách tài khóa còn nhiều do nợ công còn thấp và nhu cầu đầu tư công cho năng lượng và tăng trưởng bền vững của Việt Nam là rất lớn. Đây cần là trọng tâm chính sách trong giai đoạn tới.